Bảng size áo nữ theo số đo chuẩn xác nhất 2023
Thời trang là một trong những nhu cầu thiết yếu của con người. Mỗi người đều có một thân hình riêng biệt, do đó việc chọn size áo phù hợp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một bảng size áo nữ theo số đo chuẩn xác nhất năm 2023.
Bảng size áo nữ theo số đo chuẩn xác nhất 2023
Cách chọn size áo nữ dựa trên chiều cao và cân nặng
Để chọn size áo phù hợp, bạn nên dựa trên hai yếu tố chính: chiều cao và cân nặng. Nếu bạn cao hơn trung bình, bạn cần chọn size lớn hơn để đảm bảo vừa vặn. Nếu bạn cân nặng hơn so với trung bình, bạn cũng nên chọn size lớn hơn để đảm bảo thoải mái khi mặc.
Cách chọn size áo nữ dựa trên chiều cao và cân nặng
Bảng size áo nữ tiêu chuẩn và ý nghĩa của từng loại
Bảng size áo nữ tiêu chuẩn bao gồm các size từ XS đến XXL. Mỗi size tương ứng với một phạm vi chiều cao và cân nặng nhất định. Dưới đây là bảng size áo nữ tiêu chuẩn và ý nghĩa của từng loại:
• Size XS: Chiều cao từ 1m45 đến 1m55, cân nặng từ 40kg đến 45kg.
• Size S: Chiều cao từ 1m55 đến 1m60, cân nặng từ 45kg đến 50kg.
• Size M: Chiều cao từ 1m60 đến 1m65, cân nặng từ 50kg đến 55kg.
• Size L: Chiều cao từ 1m65 đến 1m70, cân nặng từ 55kg đến 60kg.
• Size XL: Chiều cao từ 1m70 đến 1m75, cân nặng từ 60kg đến 65kg.
• Size XXL: Chiều cao từ 1m75 đến 1m80, cân nặng từ 65kg đến 70kg.
>> Tham khảo: Dịch vụ in áo thun đồng phục giá rẻ theo yêu cầu – Cam kết uy tín, chất lượng tại Đồng phục Hải Nguyên.
Bảng size áo nữ tiêu chuẩn và ý nghĩa của từng loại
Cách chọn size áo cho nữ theo từng loại trang phục
Khi mua quần áo trực tuyến, việc chọn size đúng là vô cùng quan trọng để tránh mua phải sản phẩm không vừa size. Dưới đây là hướng dẫn chọn size áo giúp phối đồ cho nữ đẹp hơn, phong cách hơn, phù hợp từng loại trang phục.
Bảng size áo thun nữ
Khi chọn size áo thun nữ, bạn cần đo kích thước của ngực, eo và hông để tìm ra size phù hợp nhất. Các size thông thường cho áo thun nữ bao gồm XS, S, M, L, XL và XXL. Tuy nhiên, các nhãn hiệu khác nhau có thể có các size khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra bảng kích thước của từng nhãn hiệu trước khi mua.
• Bảng size áo thun nữ theo thông số cơ thể:
Size | Chiều dài áo (cm) | Bụng/ngực (cm) | Vai (cm) |
Size S | 59 cm | 41 cm | 35 cm |
Size M | 60 cm | 43 cm | 36 cm |
Size L | 62 cm | 45 cm | 37 cm |
Size XL | 64 cm | 47 cm | 38 cm |
• Bảng size áo thun nữ theo chiều cao, cân nặng:
Size áo | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) |
Size S | 1m5 – 1m6 | 42 – 49 kg |
Size M | 1m6 – 1m7 | 50 – 55 kg |
Size L | 1m7 – 1m75 | 55 – 65 kg |
Size XL | 1m75 – 1m8 | 65 – 71 kg |
Size XXL | Trên 1m8 | 71 – 76 kg |
Bảng size áo thun nữ
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách chọn size quần áo nam chuẩn số đo người Việt.
Bảng size áo sơ mi nữ
Áo sơ mi là một item không thể thiếu khi phối đồ công sở cho nữ, giúp phái đẹp tạo nên phong cách văn phòng thanh lịch và chuyên nghiệp. Kích thước áo sơ mi nữ thường được đo bằng cách đo vòng ngực, vòng eo và vòng hông. Tuy nhiên, kích cỡ sơ mi sẽ khác nhau tùy vào từng nhãn hiệu và kiểu dáng. Để chọn kích cỡ sơ mi phù hợp, bạn nên đo vòng ngực, vòng eo và vòng hông của mình và so sánh với bảng kích cỡ của thương hiệu cụ thể mà bạn muốn mua.
• Dưới đây là bảng size áo sơ mi theo thông số cơ thể:
Size áo | Chiều dài (cm) | Ngang vai (cm) | Dài tay (cm) | Phần ngực (cm) | Cổ áo (cm) |
Size S | 60 cm | 35 cm | 17 cm | 86 cm | 34 cm |
Size M | 61 cm | 36 cm | 18 cm | 88 cm | 35 cm |
Size L | 62 cm | 37 cm | 19 cm | 92 cm | 36 cm |
Size XL | 63 cm | 39 cm | 20 cm | 96 cm | 37 cm |
Size XXL | 64 cm | 41 cm | 21 cm | 100 cm | 38 cm |
• Dưới đây là bảng size áo sơ mi theo chiều cao và cân nặng:
Size | Size S | Size M | Size L | Size XL | Size XXL |
Chiều cao (cm) | 148 – 153 cm | 153 – 155 cm | 155 – 158 cm | 158 – 162 cm | 155 – 166 cm |
Cân nặng (kg) | 38 – 43 kg | 43 – 46 kg | 46 – 53 kg | 53 – 57 kg | 57 – 66 kg |
Bảng size áo sơ mi nữ
Bảng size áo nữ form rộng
Kích thước áo có thể khác nhau tùy thuộc vào từng thương hiệu và kiểu dáng áo. Nếu có thể, bạn nên kiểm tra bảng kích thước của từng thương hiệu trước khi chọn size phù hợp. Thêm vào đó, nếu bạn muốn mặc áo rộng hơn, bạn có thể chọn size lớn hơn nhưng cần xem xét kiểu dáng của áo để tránh mặc quá to hoặc quá dài.
Size áo | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
Size S | 150-157 cm | 45-50 kg |
Size M | 157-165 cm | 50-55 kg |
Size L | 165-170 cm | 55-60 kg |
Size XL | 170-175 cm | 60-65 kg |
Size XXL | 175-180 cm | 65-70 kg |
Bảng size áo nữ form rộng
Size áo khoác nữ
Size áo khoác nữ thường được đo dựa trên ba yếu tố chính: vòng ngực, vòng eo và vòng hông. Tuy nhiên, kích thước cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng thương hiệu. Vì vậy, khi mua áo khoác, bạn nên xem qua bảng size của từng thương hiệu để chọn size phù hợp. Bên cạnh đó, kiểu dáng của áo khoác cũng ảnh hưởng đến việc chọn size.
Size | Size S | Size M | Size L | Size XL |
Rộng vai (cm) | 34 – 36 cm | 36 – 38 cm | 38 – 40 cm | 40 – 42 cm |
Dài áo (cm) | 60.5 cm | 62.5 cm | 64.5 cm | 65.5 cm |
Vòng ngực (cm) | 80 – 84 cm | 84 – 88 cm | 88 – 92 cm | 92 – 96 cm |
Dài tay (cm) | 59.5 cm | 60.5 cm | 61.5 cm | 62.5 cm |
Vòng mông (cm) | 86 – 90 cm | 90 – 94 cm | 94 – 98 cm | 98 – 102 cm |
Size áo khoác nữ
>> Xem thêm: Tổng hợp các loại cổ áo đẹp được ưu chuộng hiện nay.
Bảng size áo dài nữ
Áo dài là trang phục truyền thống của người Việt Nam, được mặc rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày như học sinh, sinh viên đi học, giáo viên giảng dạy hay trong các lễ kỷ niệm, dịp quan trọng. Việc chọn size áo dài phù hợp với kích thước cơ thể không chỉ giúp người mặc cảm thấy thoải mái, mà còn giúp trang phục trở nên chỉn chu, hài hòa hơn.
Size | Size S | Size M | Size L | Size XL |
Vai (cm) | 36 cm | 37 cm | 38 cm | 39 cm |
Vòng ngực (cm) | 82 cm | 86 cm | 90 cm | 94 cm |
Vòng eo (cm) | 64 cm | 68 cm | 72 cm | 76 cm |
Vòng mông (cm) | 88 cm | 92 cm | 96 cm | 100 cm |
Dài đầm (cm) | 88 cm | 90 cm | 92 cm | 94 cm |
Dài áo (cm) | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm |
Chiều dài áo dài cách tân (cm) | 100 cm | 105 cm | 108 cm | 110 cm |
Chiều dài áo dài truyền thống (cm) | 130 cm | 135 cm | 137 cm | 140 cm |
Bảng size áo dài nữ
Size áo polo dành cho nữ
Việc chọn size áo polo dành cho nữ có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như thương hiệu, kiểu dáng và chất liệu. Tuy nhiên, để chọn được size phù hợp, bạn nên tham khảo bảng size của từng thương hiệu và xem xét kiểu dáng áo để đảm bảo vừa vặn và thoải mái. Ngoài ra, bạn cũng nên thử áo trước khi mua để đảm bảo sự thoải mái khi mặc. Nếu bạn không chắc chắn về size nào phù hợp, hãy hỏi nhân viên bán hàng để được tư vấn kỹ hơn.
• Size áo Polo nữ theo số chiều cao, cân nặng, số đo
Size | SizeS | Size M | Size L | Size XL | Size XXL |
Cân nặng (kg) | 42-47 kg | 47-52 kg | 52-57 kg | 57-62 kg | 62-67 kg |
Chiều cao (cm) | 150-157 cm | 157-165 cm | 165-170 cm | 170-175 cm | 175-180 cm |
• Bảng size áo polo theo số đo cơ thể
Kích cỡ | Vòng ngực (cm) | Vòng bụng (cm) | Chiều rộng vai (cm) |
Size S | 41 cm | 41 cm | 33 cm |
Size M | 43 cm | 43 cm | 35 cm |
Size L | 45 cm | 45 cm | 37 cm |
Size XL | 47 cm | 47 cm | 39 cm |
Size áo polo dành cho nữ
Cách tính size áo lót nữ
Để tính size áo lót nữ, bạn cần đo vòng ngực và vòng eo của mình. Sau đó, bạn có thể tìm bảng size của thương hiệu áo lót mà bạn muốn mua để xem kích cỡ phù hợp nhất với số đo của bạn. Nếu bạn không chắc chắn về kích cỡ của mình, hãy đến cửa hàng và thử các size khác nhau để tìm ra sự thoải mái và vừa vặn nhất. Nên chú ý đến kiểu dáng của áo lót để chọn size phù hợp.
Dưới đây là một số gợi ý để tính size áo ngực và áo lót cho phụ nữ:
• Đo vòng quanh lưng (phía dưới ngực).
• Đo vòng quanh ngực ở phần đầy nhất.
Cỡ áo ngực = Số đo vòng quanh ngực – Số đo vòng quanh lưng.
Cách tính size áo lót nữ
Cần lưu ý gì khi lựa chọn size quần áo nữ?
Khi lựa chọn size quần áo nữ, bạn nên dựa trên bảng size của từng thương hiệu, vì kích thước có thể khác nhau tùy theo thương hiệu. Bạn cũng nên xem xét kiểu dáng của quần áo, vì một số kiểu dáng có thể yêu cầu bạn chọn size lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với size thông thường.
Bên cạnh đó bạn cũng nên tìm hiểu thêm về bảng size quần nữ để có được những outfit phù hợp. Nếu có thể, hãy xem qua bảng size quần áo nữ và thử quần áo trước khi mua để đảm bảo vừa vặn và thoải mái. Đối với đồ lót, bạn nên đo kích thước của mình và thử nhiều kích cỡ khác nhau để tìm được lựa chọn vừa vặn và thoải mái nhất.
Cần lưu ý gì khi lựa chọn size quần áo nữ?
Lời kết
Trên đây là bảng size áo nữ theo các loại khác nhau. Chọn size áo phù hợp không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái khi mặc, mà còn giúp cho trang phục của bạn trông đẹp và vừa vặn. Hãy lựa chọn size áo phù hợp và tự tin hơn trong phong cách của bạn. Mong rằng những thông tin mà Đồng Phục Hải Nguyên chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn. Theo dõi Hải Nguyên thường xuyên để cập nhật những điều bổ ích nhé!